Ambient là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ âm nhạc đến marketing và môi trường sống. Tuy nhiên, nhiều người vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu rõ về ý nghĩa và các thuật ngữ liên quan đến ambient. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm ambient, giải thích các thuật ngữ liên quan và hiểu sâu hơn về tầm quan trọng của chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Ambient là gì?
Ambient thường liên quan đến môi trường hay bầu không khí xung quanh chúng ta. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những yếu tố, điều kiện. Hoặc tình huống tồn tại trong môi trường xung quanh một vật thể hoặc một không gian cụ thể.
Một số thuật ngữ liên quan đến ambient:
Ambient Marketing
Ambient marketing hay còn gọi là tiếp thị môi trường xung quanh. Đây là một hình thức marketing độc đáo và đầy sáng tạo. Các thương hiệu thường sử dụng ambient marketing để tương tác với khách hàng mục tiêu trong môi trường hằng ngày của họ. Và gây ấn tượng trong môi trường hàng ngày của khách hàng mục tiêu.
Ví dụ, các công ty có thể sử dụng nghệ thuật đường phố, sự sáng tạo trong trưng bày sản phẩm tại các địa điểm công cộng. Hoặc sử dụng các yếu tố môi trường như ánh sáng, âm thanh, mùi hương (scent marketing) để tạo ra trải nghiệm độc đáo và thu hút sự chú ý của khách hàng.
Đọc thêm: Scent Marketing: Khái niệm, lợi ích và cách triển khai
Ambient marketing được coi là cách quảng bá sản phẩm hiệu quả hơn so với quảng cáo ngoài trời thông thường. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các nhà quảng cáo trên bảng quảng cáo thu hút sự chú ý của hành khách trên xe trong khoảng sáu giây. Trong khi quảng cáo sáng tạo có thể tăng chỉ số này lên một phút hoặc thậm chí hơn.
Một số điểm của ambient marketing:
- Thu hút sự chú ý
- Dễ dàng lan truyền
- Chi phí thấp
- Khả năng tiếp cận lớn
- Khả năng được ghi nhớ cao
Ambient Light là gì?
Ambient light hay còn gọi là ánh sáng xung quanh hay ánh sáng môi trường. Đây là ánh sáng tự nhiên có mặt trong không gian xung quanh chúng ta. Ánh sáng xung quanh không phải là nguồn sáng tập trung mà thường được phân tán và phản xạ từ các bề mặt trong môi trường. Ambient light có ảnh hưởng đáng kể đến màu sắc hay cảm nhận về một không gian, một vật thể nào đó.
Ví dụ, ánh sáng môi trường có thể làm thay đổi màu sắc của một bức tranh hoặc tạo ra các bóng đổ trên một vật thể. Trong ngành thiết kế nội thất hoặc thiết kế ánh sáng, việc hiểu và kiểm soát ánh sáng môi trường là rất quan trọng để tạo ra một không gian sống hoặc làm việc tốt hơn.
Ánh sáng môi trường có thể là ánh nắng mặt trời, ánh trăng, ánh đèn đường chiếu rọi,…
Ambient Mode là gì?
Ambient mode hay còn gọi là chế độ môi trường. Đây là chế độ hoạt động trên một số thiết bị thông minh như máy tính hoặc smart tivi. Chế độ này cho phép thiết bị hiển thị các thông tin hữu ích hoặc nghệ thuật khi không được sử dụng chủ yếu. Tạo ra một trạng thái hoạt động nhẹ nhàng và tiết kiệm năng lượng.
Khi thiết bị cài đặt chế độ ambient mode, chúng thường hiển thị các thông tin như tin tức, thời tiết hay hình ảnh nghệ thuật trên màn hình nghỉ. Điều này giúp người dùng có thể tận dụng thiết bị để truy cập thông tin một cách nhanh chóng. Mà không cần mở khóa hoặc kích hoạt chế độ hoạt động đầy đủ.
Chế độ ambient mode cũng có thể kích hoạt các tính năng đặc biệt. Như điều khiển âm thanh hoặc đèn chiếu sáng thông qua điều khiển giọng nói hoặc chạm nhẹ trên màn hình. Điều này giúp tăng cường trải nghiệm người dùng và sử dụng thiết bị một cách tiện lợi.
Ambient Occlusion
Ambient occlusion là gì? Đây là một kỹ thuật trong đồ họa máy tính và đồ họa 3D. Dùng để mô phỏng hiệu ứng ánh sáng và bóng đổ trong một cảnh. Chúng tạo ra các vùng tối xung quanh các khe hở và các khu vực gần nhau trong một cảnh. Để tạo ra cảm giác hình ảnh 3D chân thực hơn.
Trong ambient occlusion (AO), mỗi điểm trên bề mặt đối tượng trong cảnh, được kiểm tra để xác định mức độ ánh sáng môi trường có thể tiếp cận được. Các vùng bị che khuất bởi các vật thể khác hoặc có khoảng cách gần với các bề mặt khác, thường có cường độ ánh sáng thấp hơn. Điều này tạo ra hiệu ứng bóng đổ mềm. Và tạo ra sự rõ ràng về chi tiết và chiều sâu trong cảnh.
AO thường được sử dụng trong quá trình render hình ảnh 3D. Để cung cấp một hiệu ứng ánh sáng tinh vi và chân thực hơn. Chúng có thể được tích hợp vào các công cụ phần mềm đồ họa 3D. Hoặc được thực hiện thông qua các shader và thuật toán trong quá trình xử lý hình ảnh.
Trong âm nhạc
Ambient music là gì? Đây là một thể loại âm nhạc điện tử được tạo ra nhằm tạo ra không gian âm thanh thư giãn và tạo cảm giác lặng lẽ. Chúng thường được xây dựng dựa trên sự sáng tạo trong việc sử dụng âm thanh và điệu nhạc. Để tạo ra một trạng thái tĩnh lặng, tạo nên một không gian âm thanh không nổi bật.
Ambient music thường không có một điểm tập trung hay giai điệu chính rõ ràng. Thay vào đó, chúng tập trung vào việc tạo ra một môi trường âm thanh mở. Các yếu tố như âm thanh tự nhiên (tiếng nước chảy, tiếng gió, tiếng chim hót). Hoặc âm thanh điện tử được sử dụng để tạo ra hiệu ứng âm thanh bất thường và không gian âm thanh phức tạp.
Ambient music thường được sử dụng trong các bối cảnh như yoga, phòng chờ và các hoạt động tương tự. Chúng cũng được nghe để tạo ra không gian âm thanh thư giãn trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong quá trình làm việc.
Trong môi trường xung quanh
Ambient temperature hay còn gọi là nhiệt độ môi trường xung quanh. Đây là nhiệt độ không khí thực tế của môi trường. Chúng cho bạn biết nhiệt độ không khí hiện tại bên ngoài cửa nhà bạn là bao nhiêu. Thường được đo bằng nhiệt kế và có giá trị chính xác, có thể định lượng được.
Nhiệt độ môi trường an toàn nằm trong mức từ 60 – 70 độ F hay 15 – 24 độ C. Nhiệt độ môi trường có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm. Chúng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên như: địa hình, ánh sáng mặt trời, gió,… Và yếu tố nhân tạo như: hệ thống sưởi, hệ thống điều hòa không khí,…
Qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về khái niệm ambient và các thuật ngữ liên quan đến chúng. Bằng cách hiểu và tận dụng ambient, chúng ta có thể tạo ra môi trường sống và làm việc tốt hơn. Cũng như mang lại sự sáng tạo và hiệu quả trong các chiến lược marketing.